Lên đầu

Hỗ trợ

  • NHÂN VIÊN TƯ VẤN KỶ THUẬT HotLine 0907.740.888 Hỗ trợ trực tuyến
  • NHÂN VIÊN KINH DOANH MR THỌ 0783.123.777 Hỗ trợ trực tuyến
  • NHÂN VIÊN KINH DOANH Mr Hồi 0965.277.152 Hỗ trợ trực tuyến
  • NHÂN VIÊN TƯ VẤN SẢN PHẨM Mr SANG 0906.048.343 Hỗ trợ trực tuyến
  • PHÒNG KINH DOANH 028.22.688.288 Hỗ trợ trực tuyến
  • NHÂN VIÊN KINH DOANH A Tý 0827.555.123
  • VĂN PHÒNG GIAO DỊCH MIỀN TÂY Mr A Chánh (0296)3.727.388 Hỗ trợ trực tuyến
  • TƯ VẤN KỶ THUẬT BẢO HÀNH Mr Tùng 0906.496.080

Sản phẩm nổi bật

prev
next

FanPage

Thống kê truy cập

  • Online: 1
  • Hôm qua: 661
  • Ngày nay: 5
  • Tháng này: 17002
  • Tháng qua: 16808
  • Tổng lượt: 5833
  • MÁY ĐẾM KHÍ NÉN GOLORY SP-710UV

  • Lượt xem: 2462
  • Mã SP: máy đếm tiền Glory SP-710UV
  • Giá cũ: 56,589,000 ₫
  • Giá: 39,500,000 ₫
  • Tình trạng: Còn hàng
  • MÁY ĐẾM TIỀN HƠI SIÊU TỐC THẾ HỆ MỚI - JAPAN
    NEW GENERATION VACUUM TYPE BANKNOTE COUNTER - JAPAN
    • Màu sắc sản phẩm
    • Kích cỡ, size

Chi tiết sản phẩm

MÁY ĐẾM TIỀN HƠI SIÊU TỐC THẾ HỆ MỚI - JAPAN
NEW GENERATION VACUUM TYPE BANKNOTE COUNTER - JAPAN
+ Tốc độ đếm vượt trội
+ Cân chỉnh độ chính xác khi đếm
Thơng số kỹ thuật – Specification :
- Type of counter : Vacuum counting
Cơng nghệ đếm : Đếm hơi
- LED Display : 4 digits of counting mode & 3 digits of batch mode
Màn hình Led hiển thị 4 số đếm thông thường (9999) và 3 số ở chế độ đếm mẻ (999)
- Counting speed : 1000/1500/2000/2400 pcs/min
Tốc độ đếm: 1000/1500/2000/2400 tờ/phút
- Ajustable counting position : cân chỉnh độ bám ma sát của tiền giấy để đạt độ chính xác trong lúc đếm
- Countable banknotes size : Length 90-185 mm ; Width 60 – 97 mm ; Thickness 0.06 – 0.10 mm
Kích cỡ tiền: Chiều dài 90-185 mm, chiều rộng: 60-97 mm, độ dày: 0.06-0.10 mm
- Hodder capacity : approx. 150 notes
Khay chứa tiền: 150 tờ
- Dimension (Kích cỡ ): W350 x D420 x H320 mm
- Weight (trọng lượng: 21Kg
- Power supply : 220-240V +/- 10% ,50/60 Hz

Tốc độ đếm vượt trội,

Hình chấm trònCân chỉnh độ chính xác khi đếm.

Hình chấm trònCông nghệ đếm : Đếm hơi.

Hình chấm trònMàn hình Led hiển thị 4 số đếm thông thường (9999).

alt="Hình chấm tròn" v:shapes="MainContent_Image_ChamTron5">Số ở chế độ đếm mẻ (999).

' alt="Hình chấm tròn" v:shapes="MainContent_Image_ChamTron6"> Tốc độ đếm: 1000/1500/2000/2400 tờ/phút

STEAM SUPER SPEEDカウントMONEYNEW GENERATION - 日本 NEW GENERATION VACUUM・タイプカウンター紙幣 - JAPAN +卓越したスピードカウント +校正精度を数えます 仕様 - 仕様: - カウンターの種類:真空カウント 技術カウント:ややカウント - LEDディスプレイ:計数モードの4桁&バッチモードの3 LED表示画面は通常49999)をカウントし、バッチモード(999)の3カウント - 計数速度:1000/1500/2000/2400/ スピードを数える:1000/1500/2000/2400/ - Ajustableカウント位置:紙幣のキャリブレーション摩擦グリップカウントしながら精度を達成するために - 可算紙幣サイズ:90185ミリメートルの長さ;6097ミリメートル。 010ミリメートルの厚さ午前006 マネーサイズ:長さ90185ミリメートル、幅:6097ミリメートル、厚さ:午後1206分夜1210 mmまで - ホッダー容量:約150リアクション マネートレイ:150 - 外形寸法(サイズ):W350 X D420 X H320ミリメートル - 重量(重量:21キロ - 電源:220-240V +/- 10%、50/60 Hz

 

Sản phẩm liên quan khác

 
amazon
amazon
amazon
amazon
amazon
amazon
amazon
amazon
amazon
amazon
amazon
amazon
amazon
amazon
amazon
amazon
amazon
amazon
amazon
amazon
amazon
amazon
amazon
amazon
amazon
amazon
no-image
CLOSE